Đặc điểm chung
|
DX
|
DE
|
DB
|
Máy tạo hơi nước tích hợp, độc lập
|
n
|
|
|
Bộ phận làm nóng bên trong buồng hấp
|
|
n
|
n
|
Vỏ, khung đỡ và bình áp suất làm bằng thép không gỉ chống ăn mòn
|
n
|
n
|
n
|
Dải nhiệt độ và áp suất 140oC, 4 bar (trừ Systec D-23)
|
n
|
n
|
n
|
Màn hình LCD và bộ điều khiển tự động vi xử lý
|
n
|
n
|
n
|
Số chương trình diệt trùng
|
Lên đến 25
|
12
|
3
|
Quyền thay đổi tham số và những can thiệp ảnh hưởng tới độ an toàn
khác có mã khóa
|
n
|
n
|
n
|
Bộ nhớ trong ghi nhận tới 500 chu kỳ diệt trùng
|
n
|
n
|
|
Đặt giờ khởi động chương trình
|
n
|
n
|
|
Tự động rót: rót nước đã khử khoáng vào máy tạo hơi nước
|
n
|
n
|
|
Cảm biến nhiệt độ PT-100 linh hoạt
|
n
|
n
|
n
|
Cảm biến nhiệt bổ sung cho khí xả ngưng tụ
|
n
|
|
|
Chức năng giữ nhiệt độ cho chất lỏng sau khi kết thúc chương trình
|
n
|
n
|
|
Chương trình đặc biệt cho ống nghiệm Durham
|
n
|
n
|
|
Tính toán giá trị F0
|
n
|
n
|
|
Chương trình đặc biệt cho khử trùng chất thải bằng cách gia nhiệt
xung
|
n
|
n
|
|
Làm lạnh hơi xả bằng nước, kiểm soát ổn định nhiệt
|
n
|
n
|
|
Cài đặt tự động mở cửa khi chương trình kết thúc
|
n
|
n
|
|
Giao tiếp RS-232 và RS-485 để trao đổi dữ liệu với thiết bị khác (có
thể nối mạng)
|
n
|
n
|
|
Tùy chọn
|
|
|
|
Mở rộng phạm vi nhiệt độ và áp suất lên 150oC / 5 bar (thể
tích buồng từ 65 lit trở lên)
|
o
|
o
|
|
Tùy chọn tối ưu hóa quy trình
|
|
|
|
Làm lạnh nhanh dung dịch hiệu quả và an toàn
|
o
|
o
|
|
Hệ thống chân không đảm bảo hiệu quả khử trùng chất rắn và chất thải
trong túi rác
|
o
|
|
|
Làm khô tuyệt đối chất rắn (phải kết hợp với tùy chọn hệ thống chân
không)
|
o
|
|
|
Lọc khí thải (bao gồm bỏ công đoạn ngưng tụ)
khử trùng chất nguy hại sinh học an toàn
|
o
|
o
|
|
Tùy chọn báo cáo
|
|
|
|
Máy in tích hợp để báo cáo nhóm
|
o
|
o
|
o
|
Phần mềm PC để báo cáo đầy đủ
|
o
|
o
|
|
Lưu dữ liệu trên thẻ SD lên tới 10.000 chu kỳ diệt trùng và chuyển dữ
liệu lên PC
|
o
|
o
|
|