THÔNG SỐ NƯỚC SẢN PHẨM:
1. Model: aquaMAX Ultra 370
THÔNG SỐ NƯỚC LOẠI I (ASTM TYPE I):
Tốc độ dòng 50L/ giờ
Độ dẫn tại 25°C: 0,055 µS/cm, trở kháng 18.2 MΩ-cm
Chỉ số TOC 5 đến 10 ppb (khả năng <5 ppb phải thêm phụ kiện bộ UV)
Micro- hữu cơ : <0.1 cfu/ml
Silicates : < 0.1 ppb
Kim loại nặng : < 0.1 ppb
Các hạt nhỏ > 0.2μm: <1 trên ml
2. Model: aquaMAX Ultra 371
THÔNG SỐ NƯỚC LOẠI I (ASTM TYPE I):
Tốc độ dòng 50L/ giờ
Độ dẫn tại 25°C: 0,055 µS/cm, trở kháng 18.2 MΩ-cm
Chỉ số TOC 5 đến 10 ppb (khả năng <5 ppb phải thêm phụ kiện bộ UV)
Micro- hữu cơ : <1 cfu/ml
Silicates : < 0.1 ppb
Kim loại nặng : < 0.1 ppb
Các hạt nhỏ > 0.2μm: <1 trên ml
Độc tố Pyrogen: 0.06 EU/ml (thêm phụ kiện bộ UF)
3. Model: aquaMAX Ultra 372
THÔNG SỐ NƯỚC LOẠI I (ASTM TYPE I):
Tốc độ dòng 50L/ giờ
Độ dẫn tại 25°C: 0,055 µS/cm, trở kháng 18.2 MΩ-cm
Chỉ số TOC 1 đến 5 ppb (phụ kiện bộ lọc UV)
Micro- hữu cơ : <1 cfu/ml
Silicates : < 0.1 ppb
Kim loại nặng : < 0.1 ppb
Các hạt nhỏ > 0.2μm: <1 trên ml
4. Model: aquaMAX Ultra 373
THÔNG SỐ NƯỚC LOẠI I (ASTM TYPE I):
Tốc độ dòng 50L/ giờ
Độ dẫn tại 25°C: 0,055 µS/cm, trở kháng 18.2 MΩ-cm
Chỉ số TOC 1 đến 5 ppb (phụ kiện bộ lọc UV)
Micro- hữu cơ : <1 cfu/ml
Silicates : < 0.1 ppb
Kim loại nặng : < 0.1 ppb
Các hạt nhỏ > 0.2μm: <1 trên ml
Độc tố Pyrogen: 0.06 EU/ml (thêm phụ kiện bộ UF)
Thông số khác:
Giao diện: Màn hình LCD 16 x 2 Characters Backlight
Nguồn điện: 110/220V, 50/60Hz
Kích thước (W x D x H) : 435 x 370 x 580 mm
Khối lượng : 30 kg
Bảo hành: 1 năm kể từ ngày cài đặt.