Nhà cung ứng: Công Ty Cổ Phần Máy Công Nghiệp Vinamachines
Máy tiện vạn năng Denver HK1120.
Đơn vị: mm MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610) HL-960 HL-1120 HL-1130~1600 MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 32” (810) HK-960 HK-1120 HK-1130~1600 MẪU 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000 KHẢ NĂNG Đường kính tiện qua băng 960 1120 1130 ~ 1600 Đường kính tiện qua bàn dao HL 650 810 820 ~ 1290 HK 550 710 720 ~ 1190 Đường kính tiện qua hầu HL 1390 1550 1560 ~ 2030 HK 1240 1400 1410 ~ 1880 Chiều dài chống tâm 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000 BĂNG HL Chiều cao từ sàn tới trục trung tâm HL-960 1165 HL-1120 1245 Bề rộng băng 610 Bề rộng hầu (Spindle end face) 570 ( đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp Chiều dài băng 3900 4900 5900 6900 7900 8900 9900 HK Chiều cao từ sàn tới trục trung tâm HK-960 1165 HK-1120 1245 Bề rộng băng 810 Bề rộng hầu (Spindle end face) 784.5 đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp Bề rộng băng 4390 5390 6390 7390 8390 9390 10390 ĐẦU MÁY Đường kính lỗ trục chính ø152 Tùy chọn: ø230 Tùy chọn: ø305 Đầu trục chính A2-11 / A2-15 A2-15 / A2-20 A2-20 Số cấp tốc độ trục chính 16 steps 12 steps Tốc độ trục chính 4-420 r.p.m. 7-266 r.p.m. BÀN DAO HL Bề rộng bàn dao 800 Hành trình ngang đài dao 600 Hành trình bàn dao 370 Kích thước dao tối đa 40 x 40 HK Bề rộng bàn dao 880 Hành trình ngang đài dao 700 Hành trình bàn dao 400 Kích thước dao tối đa 40 x 40 Ụ SAU Đường kính nòng ụ động ø 115 Tùy chọn: ø 150 , ø200 Hành trình nòng ụ động 305 Độ côn nòng ụ động MT 6 Tùy chọn: MT 7 TIỆN REN Đường kính vít me và tiện ren Dia.60mm Pitch 12mm / Dia 2.36″x2 T.P.I. Tiện ren hệ mét 1~120mm (62 Nos) Tiện ren hệ inch 0.25-30 T.P.I (70 Nos) Tiện ren đường kính 1-120 D.P. (70 Nos) Tiện ren Module 0.25~30 M.P. (53 Nos) DAO Đường kính vít me ăn dao 32 (1.26″) Phạm vi ăn dao dọc 0.06-7.04 mm / rev (0.0024″-0.28″ in/rev ) Phạm vi ăn dao ngang 0.03-3.52 mm / rev (0.0012”-0.14” in/rev) ĐỘNG CƠ Động cơ trục chính Động cơ bơm làm mát 20HP (15KW) for HL-2000~5000 30HP (22.5KW) for HL-6000~8000 OP: 30HP (22.5KW) / 40HP (30KW) / 50HP (37.5KW) Động cơ trục chính 1/8HP (0.1kw) Động cơ bơm làm mát 1HP (0.75kw)
MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610)
HL-960
HL-1120
HL-1130~1600
MẪU / CHIỀU RỘNG BĂNG 32” (810)
HK-960
HK-1120
HK-1130~1600
MẪU
2000
3000
4000
5000
6000
7000
8000
KHẢ NĂNG
Đường kính tiện qua băng
960
1120
1130 ~ 1600
Đường kính tiện qua bàn dao
HL
650
810
820 ~ 1290
HK
550
710
720 ~ 1190
Đường kính tiện qua hầu
1390
1550
1560 ~ 2030
1240
1400
1410 ~ 1880
Chiều dài chống tâm
BĂNG
Chiều cao từ sàn tới trục trung tâm
1165
1245
Bề rộng băng
610
Bề rộng hầu (Spindle end face)
570 (
đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp
Chiều dài băng
3900
4900
5900
6900
7900
8900
9900
784.5
4390
5390
6390
7390
8390
9390
10390
ĐẦU MÁY
Đường kính lỗ trục chính
ø152
Tùy chọn: ø230
Tùy chọn: ø305
Đầu trục chính
A2-11 / A2-15
A2-15 / A2-20
A2-20
Số cấp tốc độ trục chính
16 steps
12 steps
Tốc độ trục chính
4-420 r.p.m.
7-266 r.p.m.
BÀN DAO
Bề rộng bàn dao
800
Hành trình ngang đài dao
600
Hành trình bàn dao
370
Kích thước dao tối đa
40 x 40
880
700
400
Ụ SAU
Đường kính nòng ụ động
ø 115
Tùy chọn: ø 150 , ø200
Hành trình nòng ụ động
305
Độ côn nòng ụ động
MT 6
Tùy chọn: MT 7
TIỆN REN
Đường kính vít me và tiện ren
Dia.60mm Pitch 12mm / Dia 2.36″x2 T.P.I.
Tiện ren hệ mét
1~120mm (62 Nos)
Tiện ren hệ inch
0.25-30 T.P.I (70 Nos)
Tiện ren đường kính
1-120 D.P. (70 Nos)
Tiện ren Module
0.25~30 M.P. (53 Nos)
DAO
Đường kính vít me ăn dao
32 (1.26″)
Phạm vi ăn dao dọc
0.06-7.04 mm / rev (0.0024″-0.28″ in/rev )
Phạm vi ăn dao ngang
0.03-3.52 mm / rev (0.0012”-0.14” in/rev)
ĐỘNG CƠ
Động cơ trục chính
Động cơ bơm làm mát
20HP (15KW) for HL-2000~5000
30HP (22.5KW) for HL-6000~8000
OP: 30HP (22.5KW) / 40HP (30KW) / 50HP (37.5KW)
1/8HP (0.1kw)
1HP (0.75kw)
Mã sản phảm:
Cơ khí
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.